Có 1 kết quả:
荔枝 lì zhī ㄌㄧˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây vải
Từ điển Trung-Anh
litchi or lychee fruit (Litchi chinensis Sonn.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0